Ngày 29/09/2025 Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 36/2025/QĐ-TTg thay thế Quyết định 27/2018/QĐ-TTg, Quyết định 36 được áp dụng từ ngày 15/11/2025. ngoài những ngành kinh doanh bị xóa (bỏ), ngành nghề kinh doanh thêm mới thì các ngành nghề kinh doanh vẫn được giữ nguyên, một phần nhỏ có sự thay đổi về tên ngành nghề cho phù hợp với thực tiễn. Trong bài viết này, chúng tôi liệt kê các ngành nghề kinh tế được sửa đổi trong hệ thống ngành kinh tế Việt Nam theo Quyết định 36/2025/QĐ-TTg
Đọc thêm: Thông tin về các cơ quan đăng ký kinh doanh
Các ngành nghề kinh doanh bị loại bỏ trong hệ thống ngành nghề kinh doanh Việt Nam

Các ngành nghề kinh doanh được sửa đổi trong hệ thống kinh tế Việt Nam từ ngày 15/11/2025
| Mã Ngành | Tên mới | Tên cũ |
| 0117 | Trồng cây cỏ hạt chứa dầu | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 1103 | Sản xuất bia | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1104 | Sản xuất mạch nha ủ men bia | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1410 | Sản xuất trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 | Sản xuất trang phục đan móc | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế; sản xuất sản phẩm nhiên liệu hóa thạch | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 2620 | Sản xuất máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính) | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2823 | Sản xuất máy móc, thiết bị cho ngành luyện kim | Sản xuất máy luyện kim |
| 3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện, toa xe và phương tiện, thiết bị chuyên dùng trên đường ray | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
| 3311 | Sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện tử và quang học | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị khác | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3511 | Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo | Sản xuất điện |
| 3512 | Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo | Truyền tải và phân phối điện |
| 4651 | Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4661 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4711 | Bán lẻ tổng hợp với lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ tổng hợp khác | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày, dép, hàng da và giả da | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ) | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4782 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4783 | Bán lẻ mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 5510 | Khách sạn và dịch vụ lưu trú tương tự | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5812 | Xuất bản báo | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
| 5813 | Xuất bản tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình | Hoạt động hậu kỳ |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6010 | Hoạt động phát thanh và phân phối âm thanh | Hoạt động phát thanh |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây, không dây và vệ tinh | Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 | Hoạt động bán lại dịch vụ viễn thông và dịch vụ trung gian cho hoạt động viễn thông | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6492 | Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế | Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí) | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
| 6530 | Hoạt động quỹ hưu trí | Bảo hiểm xã hội |
| 6612 | Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
| 6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và quỹ hưu trí | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý kinh doanh và hoạt động tư vấn quản lý khác | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7911 | Đại lý lữ hành | Đại lý du lịch |
| 7990 | Hoạt động liên quan đến du lịch khác | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8129 | Dịch vụ vệ sinh khác | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8130 | Dịch vụ cảnh quan | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8412 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ môi trường và bảo đảm xã hội bắt buộc) | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
| 8413 | Hoạt động quản lý nhà nước trong lĩnh vực môi trường | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành |
| 8691 | Hoạt động dịch vụ trung gian cho các dịch vụ y tế, nha khoa và dịch vụ y tế khác | Hoạt động y tế dự phòng |
| 8692 | Hoạt động y tế dự phòng | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật trí tuệ, thần kinh, tâm thần và người nghiện | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 9521 | Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 | Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị, đồ dùng gia đình | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 9523 | Sửa chữa, bảo dưỡng giày, dép, hàng da và giả da | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 9524 | Sửa chữa, bảo dưỡng giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 9529 | Sửa chữa, bảo dưỡng xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
| 9610 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
—> Xem toàn bộ các ngành nghề kinh doanh theo Quyết định 36/2025/QĐ-TTg
Các dịch vụ của Văn Phòng Luật sư liên quan đến đăng ký kinh doanh
Văn Phòng Luật sư Dương Công cung cấp nhiều dịch vụ pháp lý, trong đó dịch vụ liên quan đến đăng ký kinh doanh. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín và cung cấp nhiều giải pháp pháp tối ưu cho người kinh doanh. điều này được thể hiện trên số lượng, hồ sơ được tiếp nhận mới và số lượng khách hàng quay trở lại sử dụng dịch vụ, trong số đó rất nhiều khách hàng đã nâng mức độ sử dụng các dịch vụ pháp lý như Pháp chế doanh nghiệp, Dịch vụ luật sư riêng...
—-> Tìm hiểu thêm về Văn phòng luật sư Dương Công
Lưu ý: Các nội dung tư vấn hoặc văn bản pháp luật được trích dẫn trên có thể đã thay đổi hoặc hết hiệu lực tại thời điểm hiện tại. Khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0867.678.066 để được tư vấn hỗ trợ một cách chính xác.
Khách hàng cần tư vấn chi tiết mời liên hệ:
VĂN PHÒNG LUẬT SƯ DƯƠNG CÔNG
Văn phòng: Số 10 ngõ 40 Trần Vỹ, phường Phú Diễn, TP Hà Nội
Số điện thoại: 0867.678.066
Email: vanphongluatsuduongcong@gmail.com
Facebook: Hỗ trợ pháp lý
Tikok: Lscchannel
