IRC và ERC là hai thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt dành cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Bài viết này của Văn phòng Luật sư Dương Công sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm IRC và ERC, cũng như tầm quan trọng và sự khác biệt giữa hai loại giấy chứng nhận này.
1. IRC và ERC là gì?
IRC (Investment Registration Certificate) và ERC (Enterprise Registration Certificate) là hai loại giấy phép cần thiết cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. IRC xác nhận dự án đầu tư đã được chấp thuận, trong khi ERC chứng minh tư cách pháp nhân và quyền hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong nước.
1.1 IRC (International Residential Certificate)
IRC hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate) là một tài liệu có thể là bản giấy hoặc bản điện tử, ghi lại thông tin đăng ký của nhà đầu tư liên quan đến dự án đầu tư theo quy định tại khoản 11 Điều 3 của Luật Đầu tư 2020.
Giấy chứng nhận Đăng ký đầu tư (IRC) được cấp bởi Phòng Kinh tế đối ngoại thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Việc có được IRC chứng tỏ rằng doanh nghiệp đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý và được phép tham gia vào các hoạt động đầu tư. Điều này bao gồm các hình thức như đầu tư trực tiếp, đầu tư nước ngoài, cũng như các hoạt động liên quan đến đầu tư khác.
1.2 ERC (Enterprise Registration Certificate)
ERC viết tắt của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Enterprise Registration Certificate) là tài liệu dưới dạng bản giấy hoặc bản điện tử, lưu giữ thông tin về việc đăng ký doanh nghiệp, do Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp theo quy định tại khoản 15 Điều 4 của Luật Doanh nghiệp 2020.
Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) sẽ được cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Tài liệu này giúp doanh nghiệp chứng minh rằng họ đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý cần thiết. Khi hiểu rõ về ERC, doanh nghiệp có thể chính thức bắt đầu hoạt động kinh doanh trên thị trường.
ND Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư – IRC ND |
ND Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp – ERC |
Nội dung của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) được quy định tại Điều 40 Luật Đầu tư 2020, cụ thể gồm: – Tên dự án đầu tư. – Nhà đầu tư. – Mã số dự án đầu tư. – Địa điểm thực hiện dự án đầu tư, diện tích đất sử dụng. – Mục tiêu, quy mô dự án đầu tư. – Vốn đầu tư của dự án đầu tư (gồm vốn góp của nhà đầu tư và vốn huy động). – Thời hạn hoạt động của dự án đầu tư. – Tiến độ thực hiện dự án đầu tư, bao gồm: + Tiến độ góp vốn và huy động các nguồn vốn; + Tiến độ thực hiện các mục tiêu hoạt động chủ yếu của dự án đầu tư, trường hợp dự án đầu tư chia thành từng giai đoạn thì phải quy định tiến độ thực hiện từng giai đoạn. – Hình thức ưu đãi, hỗ trợ đầu tư và căn cứ, điều kiện áp dụng (nếu có). – Các điều kiện đối với nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư (nếu có). |
Nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) được quy định tại Điều 28 Luật Doanh nghiệp 2020, cụ thể gồm: – Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp; – Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp; – Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần; + Đối với thành viên hợp danh của công ty hợp danh; + Đối với chủ doanh nghiệp của doanh nghiệp tư nhân. Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên là cá nhân; + Tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của thành viên là tổ chức đối với công ty trách nhiệm hữu hạn; – Vốn điều lệ đối với công ty, vốn đầu tư đối với doanh nghiệp tư nhân. |
2. Phân biệt IRC và ERC
Việc phân biệt giữa Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) rất quan trọng đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa ERC và IRC đối với công ty có vốn đầu tư nước ngoài:
Tiêu chí | ERC (Enterprise Registration Certificate) | IRC (Investment Registration Certificate) | |
---|---|---|---|
Khái niệm | ERC là một loại giấy tờ đăng ký doanh nghiệp dành cho các công ty hoạt động tại Việt Nam, cho phép các công ty này thực hiện các hoạt động kinh doanh hợp pháp trong lãnh thổ quốc gia. | IRC là một giấy tờ chứng nhận dự án đầu tư của công ty nước ngoài, liên quan đến việc công ty tiến hành dự án đầu tư tại Việt Nam. | |
Quyền và nghĩa vụ | Cung cấp quyền để tham gia vào các hoạt động kinh doanh trong phạm vi quốc gia. | Cung cấp quyền thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam, kèm theo các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc triển khai dự án đó. | |
Mục đích chính | Đăng ký hoạt động kinh doanh trong lãnh thổ quốc gia. | Đăng ký cho dự án đầu tư trực tiếp từ nước ngoài. | |
Thời hạn cấp và gia hạn | ERC thường có thời gian hiệu lực và có khả năng được gia hạn theo quy định của pháp luật Việt Nam. | IRC thường có thời hạn cấp tương ứng với thời gian thực hiện dự án đầu tư và có thể được gia hạn khi cần thiết. | |
Quyền đăng ký tài sản ở nước ngoài | Có thể không bao gồm quyền đăng ký tài sản ở nước ngoài. | Có thể bao gồm quyền đăng ký tài sản ở nước ngoài nếu có liên quan đến dự án đầu tư. |
Đọc thêm:
- Các hình thức đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật Đầu tư hiện hành
- Hình thức Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
- Ưu đãi đầu tư và những ngành nghề được ưu đãi đầu tư
Lưu ý: Các nội dung tư vấn hoặc văn bản pháp luật được trích dẫn trên có thể đã thay đổi hoặc hết hiệu lực tại thời điểm hiện tại. Khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0867.678.066 để được tư vấn hỗ trợ một cách chính xác.
Khách hàng cần tư vấn chi tiết mời liên hệ:
VĂN PHÒNG LUẬT SƯ DƯƠNG CÔNG
Văn phòng: Số 10 ngõ 40 Trần Vỹ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số điện thoại: 0867.678.066
Email: vanphongluatsuduongcong@gmail.com
Tikok: www.tiktok.com/@lscchannel