Hoàn thiện khung pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số tại Việt Nam

Trong bài biết này, tác giả tập trung nghiên cứu, phân tích các dấu hiệu nhận diện đặc trưng của tài sản số, những khó khăn, bất cập khi thiếu khung pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số, kinh nghiệm của Hoa Kỳ và giá trị tham khảo cho Việt Nam. Từ đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm xây dựng khung pháp lý vững chắc giúp Việt Nam có cơ hội phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ, bảo vệ quyền lợi của người sở hữu tài sản số, tận dụng tối đa tiềm năng từ tài sản số và tiếp tục vững bước trên con đường phát triển kinh tế số.

Hoàn thiện khung pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số tại Việt Nam

NCS. Nguyễn Thị Long – Giảng viên chính, Khoa Pháp luật dân sự, Trường Đại học Luật Hà Nội

ThS. Hà Trọng Bắc – Cục Đăng ký giao dịch bảo đảm và Bồi thường nhà nước, Bộ Tư pháp

Nguồn: Internet

Đặt vấn đề

“Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư” hay “Cách mạng công nghiệp 4.0” hay “Cuộc cách mạng công nghệ” là những tên gọi khác nhau của việc thay đổi cách thức sản xuất, chế tạo theo hướng hợp nhất, không có ranh giới giữa các lĩnh vực công nghệ, vật lý, kỹ thuật số và sinh học; là sự kết hợp giữa các hệ thống ảo và thực thể, Internet vạn vật (IoT) và hệ điều hành IoS. Cuộc cách mạng này đã và đang ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống kinh tế – xã hội, bên cạnh việc thúc đẩy năng lực, năng suất làm ra các sản phẩm truyền thống phục vụ đời sống xã hội, còn tạo ra những tài sản mới, trong đó có tài sản số. Việc nghiên cứu hệ thống lý thuyết, các quy định pháp luật, hướng hoàn thiện pháp luật về tài sản số và sở hữu tài sản số trước những yêu cầu của nền kinh tế số là yêu cầu cần thiết để thúc đẩy phát triển nền kinh tế số.

1. Nhận diện chung về tài sản số

Tài sản số bắt nguồn từ thuật ngữ “digital asset”, có nội hàm rất rộng, gồm nhiều loại hình như tệp số (digital file), bản ghi số (digital record), tài khoản thư điện tử (email account), tên miền (domain name), tài sản số trong trò chơi điện tử (in-game digital asset), tín chỉ carbon số (digital carbon credit), mã thông báo. Khác với tài sản vật lý truyền thống, tài sản số không có hình dạng cụ thể mà được thể hiện dưới dạng mã hóa kỹ thuật số. Các loại tài sản này có thể gồm dữ liệu cá nhân, tiền mã hóa, tài sản ảo trong môi trường trực tuyến, quyền tài sản đối với nội dung số và các đối tượng số hóa khác.

Về mặt công nghệ, tài sản số được tạo ra, lưu trữ và trao đổi qua các hệ thống kỹ thuật số như cơ sở dữ liệu tập trung, nền tảng công nghệ chuỗi khối (blockchain), điện toán đám mây hoặc các hệ thống mã hóa thông tin. Một số tài sản số có tính chất động, thay đổi theo thời gian và có giá trị kinh tế như tiền mã hóa hay token kỹ thuật số, trong khi một số tài sản khác có tính cố định như dữ liệu cá nhân, nội dung số hoặc phần mềm. Tài sản số có thể chia thành hai nhóm chính: (i) nhóm tài sản có giá trị kinh tế có thể trao đổi, mua bán hoặc sử dụng làm phương tiện thanh toán (như tiền mã hóa, token kỹ thuật số); (ii) nhóm tài sản mặc dù không trực tiếp tham gia vào giao dịch kinh tế nhưng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động số hóa như dữ liệu, phần mềm, tài liệu kỹ thuật số… Điểm khác biệt lớn giữa tài sản số và tài sản truyền thống là tính phi vật chất, khả năng sao chép nhanh chóng và khả năng tiếp cận toàn cầu. Nhờ vào các công nghệ số, tài sản số có thể được chuyển giao gần như ngay lập tức giữa các cá nhân và tổ chức mà không cần đến các cơ chế giao dịch vật lý, giúp gia tăng hiệu quả và giảm chi phí trong nhiều lĩnh vực kinh tế – xã hội.

Tuy chưa có định nghĩa thống nhất về tài sản số nhưng có thể hiểu, tài sản số là tài sản được số hóa từ tài sản vật thể hoặc được hình thành trên không gian mạng, trong môi trường phức hợp được hình thành bởi sự tương tác của người sử dụng, phần mềm và dịch vụ trên internet thông qua các thiết bị kỹ thuật và mạng lưới được kết nối. Tài sản số gồm các loại tiền kỹ thuật số như tiền mã hóa, tài sản ảo cũng như các tài sản vật thể đã được số hóa như tranh, ảnh, sách, bản nhạc và tác phẩm nghệ thuật. Theo khái niệm thông thường, tài sản số hay tài sản kỹ thuật số có phạm vi rất rộng, gồm tiền kỹ thuật số (tiền ảo, tiền điện tử, tiền mã hóa…), tài sản vô hình (tài sản trong trò chơi điện tử, tài sản trí tuệ, video, tranh ảnh kỹ thuật số…) và tài sản vật chất được số hóa (tranh ảnh vật lý, tài sản tài chính như chứng khoán).

2. Thực tiễn thực hiện các giao dịch về tài sản số ở Việt Nam
Trong những năm qua, kinh tế số Việt Nam đã phát triển nhanh cả về nền tảng hạ tầng và thị trường kinh doanh được đánh giá là một trong những thị trường tiềm năng phát triển doanh nghiệp công nghệ số.

Theo Hiệp hội Blockchain, Việt Nam hiện đứng thứ 2 thế giới về tỷ lệ người sở hữu tài sản số, với khoảng 20 triệu người sở hữu và mỗi năm, có khoảng 120 tỷ USD tiền mã hóa được chuyển vào Việt Nam.

Trong giai đoạn 2023 – 2024, Việt Nam đón nhận hơn 105 tỷ USD dòng vốn từ thị trường blockchain với lợi nhuận thu về gần 1,2 tỷ USD vào năm 2023.

Theo Triple-A (cổng thanh toán tiền mã hóa được cấp phép bởi cơ quan tiền tệ Singapore), năm 2024, Việt Nam có hơn 17 triệu người sở hữu tài sản mã hóa, xếp hạng 07 trên toàn cầu, trong đó có hơn 85% người hành nghề tự do sở hữu tài sản mã hóa nằm trong nhóm 1 toàn cầu và 34% người hành nghề tự do chấp nhận thanh toán bằng tiền mã hóa.

Theo Bộ Thông tin và Truyền thông (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ), năm 2024, tổng doanh thu công nghiệp công nghệ số của Việt Nam ước đạt 152 tỷ USD, tăng 35,7% so với năm 2019; giá trị Việt Nam trong tổng doanh thu công nghiệp công nghệ số đạt 31,8%, tăng từ 21,35% vào năm 2019; tổng số nhân lực đạt 1,67 triệu người, tăng 67% so với năm 2019; toàn ngành có 54.500 doanh nghiệp đang hoạt động.

Năm 2023, Việt Nam có 05 sản phẩm công nghiệp công nghệ số được xếp hạng nhóm đầu thế giới; đứng thứ 2 thế giới về xuất khẩu điện thoại di động thông minh; đứng thứ 5 thế giới về xuất khẩu linh kiện máy tính; đứng thứ 6 thế giới về xuất khẩu thiết bị máy tính; đứng thứ 8 thế giới về xuất khẩu thiết bị linh kiện điện tử; đứng thứ 7 thế giới về gia công phần mềm.

Theo một khảo sát được tiến hành năm 2021, có khoảng 61,3 triệu điện thoại thông minh đang được sử dụng tại Việt Nam và Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia có số lượng điện thoại thông minh cao nhất. Số lượng người dùng điện thoại lớn và công nghệ phát triển giúp nâng cao khả năng tiếp cận thị trường tài sản kỹ thuật số của người dân Việt Nam. Tuy nhiên, theo các chuyên gia kinh tế, thị trường tài sản kỹ thuật số đang thiếu các nền tảng thực sự hiểu và đáp ứng được nhu cầu đặc thù của người dùng; nguyên nhân là do chưa có khung pháp lý rõ ràng và đầy đủ để dẫn dắt, quản lý và khai thác tài sản số có hiệu quả, từ đó, làm phát sinh các bất cập, như: làm thế nào để thực hiện quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt các tài sản số mà công dân Việt Nam đang nắm giữ. Thực tế, nếu phát sinh hành vi chiếm đoạt bất hợp pháp tài sản số thì các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu tài sản số sẽ được thực hiện như thế nào…

3. Quan điểm của Đảng và pháp luật về tài sản số
Việt Nam đã có nhiều chủ trương, định hướng phát triển khung pháp lý về tài sản số như:

– Xây dựng khung pháp luật cho phát triển kinh tế số, xã hội số, Chính phủ số; ban hành cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, các chính sách thí điểm, đặc thù cho các hoạt động phát triển, thử nghiệm và áp dụng các sản phẩm, giải pháp, dịch vụ, mô hình kinh doanh dựa trên công nghệ số và nền tảng số.

– Xây dựng cơ chế quản lý phù hợp với môi trường kinh doanh số, tạo thuận lợi cho đổi mới sáng tạo; “sớm ban hành khung thể chế thử nghiệm có kiểm soát đối với các công nghệ, sản phẩm, dịch vụ, mô hình kinh doanh mới hình thành từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, quy định rõ phạm vi không gian và thời gian thử nghiệm”.

– Luật số 71/2025/QH15 (Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025) được Quốc hội ban hành ngày 14/6/2025, có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, lần đầu tiên quy định khung pháp lý toàn diện về phát triển công nghiệp công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), bán dẫn và tài sản số. Điều 46 Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025 quy định về tài sản số và xác định đây là tài sản theo Bộ luật Dân sự năm 2015, tồn tại dưới dạng dữ liệu số được tạo lập, lưu trữ, chuyển giao và xác thực qua công nghệ trên môi trường điện tử. Điều 47 Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025 phân loại tài sản số theo mục đích sử dụng, công nghệ hoặc tiêu chí khác, gồm tài sản ảo để trao đổi, đầu tư (không bao gồm chứng khoán, tiền pháp định, tài sản tài chính), tài sản mã hóa dựa trên công nghệ mã hóa hoặc tương đương và các loại tài sản số khác.

Đồng thời, Điều 48 Luật này đặt ra các quy định về quyền sở hữu, quyền và nghĩa vụ các bên, biện pháp bảo đảm an toàn, phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố, điều kiện kinh doanh dịch vụ tài sản mã hóa và hoạt động thanh tra, xử lý vi phạm, đồng thời, giao Chính phủ quy định chi tiết để đáp ứng yêu cầu quản lý thực tiễn trong từng lĩnh vực. Mặc dù, Điều 46 Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025 đã định nghĩa “tài sản số” nhưng còn nhiều hạn chế về nội dung và kỹ thuật lập pháp. Cụ thể:

Thứ nhất, khái niệm này chưa xác lập được tiêu chí rõ ràng để phân biệt giữa tài sản số và dữ liệu thông thường, khi chỉ mô tả tài sản số là một dạng tài sản thể hiện dưới dữ liệu số mà không làm rõ yếu tố giá trị kinh tế, khả năng chiếm hữu hay định đoạt – những tiêu chí cốt lõi của tài sản theo Bộ luật Dân sự năm 2015.

Thứ hai, Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025 chưa làm rõ chủ thể có quyền sở hữu tài sản số, đặc biệt, trong các trường hợp phát sinh từ dữ liệu công, dữ liệu do AI tạo ra hoặc tài sản số chưa định danh, dễ dẫn đến “khoảng trống” pháp lý trong thực tiễn.

Thứ ba, khái niệm này chưa phân biệt đầy đủ giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng, truy cập hoặc kiểm soát dữ liệu số – điều đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dữ liệu có thể bị khai thác mà không cần sở hữu pháp lý. Do đó, Việt Nam rất cần các công trình nghiên cứu chuyên sâu về nội dung này.

Để Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025 sớm đi vào cuộc sống, cần khẩn trương ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành, cụ thể hóa cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, chính sách ưu đãi đầu tư, phương thức xác lập quyền sở hữu tài sản số, tạo thuận lợi và động lực đủ mạnh để phát triển ngành công nghiệp công nghệ số thành ngành nền tảng, góp phần thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

4. Kinh nghiệm của Hoa Kỳ trong xây dựng khung pháp lý về tài sản số, quyền sở hữu tài sản số và giá trị tham khảo đối với Việt Nam
Bộ luật Thương mại Thống nhất (Uniform Commercial Code – UCC) của Hoa Kỳ là hệ thống luật thương mại chuẩn được xây dựng nhằm tạo sự thống nhất trong các giao dịch thương mại trên toàn Hoa Kỳ. UCC được phát triển bởi Ủy ban Luật Thống nhất (Uniform Law Commission – ULC) phối hợp với Viện Luật Hoa Kỳ (ALI), đã được các tiểu bang lần lượt điều chỉnh, ban hành để phù hợp với thực tiễn kinh doanh. Nhằm bắt kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự phổ biến của tài sản kỹ thuật số như tiền điện tử và token không thể thay thế (NFT), năm 2022, UCC đã được sửa đổi, trong đó thay đổi nổi bật nhất là bổ sung Điều 12 (Quyển số 12) – một phần hoàn toàn mới trong UCC. Điều 12 UCC thiết lập khung pháp lý rõ ràng cho các bản ghi điện tử có thể kiểm soát (Controllable Electronic Records – CER), đại diện cho tài sản số mà người sở hữu có thể sử dụng, ngăn người khác sử dụng hoặc chuyển nhượng.

Trước đây, tài sản số thường bị xếp vào nhóm “tài sản vô hình chung” (general intangible), gây ra nhiều tranh cãi về quyền sở hữu và chuyển nhượng. Điều 12 UCC giúp giải quyết mâu thuẫn này bằng cách định nghĩa rõ quyền sở hữu, cách chuyển nhượng tài sản số và cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho bên mua. Tại Minnesota, các sửa đổi UCC năm 2022, gồm Điều 12, có hiệu lực từ ngày 01/8/2024, với thời gian chuyển tiếp đến hết ngày 01/8/2025, để doanh nghiệp cập nhật tài liệu pháp lý và quy trình giao dịch phù hợp. Những thay đổi này mang lại sự rõ ràng và bảo vệ pháp lý cho các doanh nghiệp sử dụng tài sản kỹ thuật số, đồng thời, cho phép sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm trong các giao dịch tài chính – điều mà trước đây còn nhiều hạn chế do thiếu khung pháp lý. Nghiên cứu nội dung được bổ sung mới của UCC cho thấy, dựa trên nguyên tắc xác định, ghi nhận tài sản khi có 03 dấu hiệu cơ bản: (i) đối tượng đó phải có giá trị; (ii) có tính xác định – con người có thể nhận biết, phân biệt được với các đối tượng khác, lưu trữ, kiểm soát được (bảo đảm được tính loại trừ chủ thể khác tác động vào tài sản); (iii) có thể chuyển giao trong các giao dịch dân sự. Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm của Hoa Kỳ về tài sản số được ghi nhận trong Quyển số 12 UCC như sau:

Thứ nhất, về khái niệm tài sản số.

UCC của Hoa Kỳ sử dụng thuật ngữ “bản ghi điện tử có thể kiểm soát” để mô tả các loại tài sản số hội tụ 03 đặc tính chính: (i) có giá trị sử dụng trong thực tế; (ii) có tính xác định và loại trừ (người này sở hữu thì người khác không thể sử dụng được cùng lúc); (iii) có khả năng chuyển giao trong các giao dịch dân sự. Việc đưa ra khái niệm bản ghi điện tử có thể kiểm soát nhằm bao quát rộng rãi mọi loại tài sản tồn tại dưới dạng bản ghi điện tử, từ tiền điện tử, NFT cho đến các tài sản số khác có thể kiểm soát được. Các nhà lập pháp và học giả nghiên cứu pháp lý của Hoa Kỳ cho rằng, chỉ khi người sở hữu có khả năng kiểm soát trực tiếp tài sản số (gồm quyền sử dụng, chuyển nhượng và ngăn người khác truy cập) thì quyền sở hữu mới được bảo đảm an toàn và có thể thực thi theo pháp luật. Đặc biệt, khái niệm này không giới hạn tài sản số là những đối tượng được tạo lập và vận hành trên nền tảng chuỗi khối (blockchain) mà còn mở rộng đến bất kỳ công nghệ nào khác, miễn là tài sản đó thỏa mãn các đặc trưng về khả năng kiểm soát, xác định chủ sở hữu và tính chuyển nhượng.

Công nghệ luôn biến đổi từng ngày, sản phẩm của công nghệ chỉ nên xem là tài sản số khi thỏa mãn các điều kiện nhất định. Pháp luật Việt Nam không nên ghi nhận quy phạm định nghĩa tài sản số bằng phương thức liệt kê. Văn bản hướng dẫn thi hành Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025 có thể cân nhắc xây dựng khái niệm “tài sản số có thể kiểm soát” tương ứng với khái niệm “bản ghi điện tử có thể kiểm soát” quy định tại Điều 12 UCC của Hoa Kỳ. Theo đó, tài sản số có thể kiểm soát là tài sản kỹ thuật số mà chủ thể sở hữu có thể thực hiện quyền kiểm soát một cách rõ ràng, gồm quyền sử dụng (như bán, chuyển nhượng, trao đổi), quyền ngăn cản người khác sử dụng và quyền chuyển giao tài sản đó cho chủ thể khác. Để tài sản số được công nhận là có thể kiểm soát, chủ sở hữu cần được xác định danh tính thông qua các phương thức như tên, khóa mật mã hoặc định danh kỹ thuật số khác, đồng thời, phải có quyền kiểm soát duy nhất đối với tài sản đó. Việc xây dựng và công nhận khái niệm này sẽ tạo nền tảng pháp lý cho giao dịch và bảo hộ quyền sở hữu đối với tài sản số trong môi trường số hóa, đồng thời, tiệm cận các chuẩn mực pháp lý quốc tế.

Thứ hai, về các loại tài sản số được ghi nhận.

UCC không công nhận mọi đối tượng kỹ thuật số là tài sản số theo Điều 12, mà chỉ ghi nhận các bản ghi điện tử có thể kiểm soát. Theo quy định này, chỉ những tài sản số có thể xác định được chủ thể kiểm soát và cho phép chủ thể đó thực hiện quyền sử dụng, chuyển nhượng, cũng như ngăn người khác truy cập mới đủ điều kiện được xem là bản ghi điện tử có thể kiểm soát. Các ví dụ điển hình về tài sản số đủ điều kiện là bản ghi điện tử có thể kiểm soát gồm: tiền mã hóa như bitcoin và các loại tiền ảo phi pháp định khác, NFT và các tài sản số khác có gắn quyền nhận thanh toán (ví dụ: tài sản số đại diện cho quyền yêu cầu thanh toán). Đối với các tài sản số không đáp ứng định nghĩa bản ghi điện tử có thể kiểm soát, chúng vẫn có thể được xếp loại là “tài sản vô hình chung” và được điều chỉnh bởi các điều khoản khác trong UCC, như Điều 9. Vì vậy, Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc từ kinh nghiệm của Hoa Kỳ để xây dựng, hoàn thiện pháp luật, trong đó, xác định rõ phạm vi, tiêu chí để một tài sản số được công nhận là “có thể kiểm soát” nhằm bảo đảm tính minh bạch, khả năng thực thi và phù hợp với thông lệ quốc tế.

Đồng thời, cần quy định các tiêu chí phân loại tài sản số dựa trên: (i) mục đích sử dụng; (ii) tính năng; (iii) công nghệ và tiêu chí khác và được thực hiện theo quy định của Chính phủ phù hợp với điều kiện thực tiễn. Việc phân loại tài sản số là cần thiết nhằm góp phần làm rõ phạm vi điều chỉnh và cơ chế bảo hộ, chuyển nhượng, định giá; giúp định hình rõ trách nhiệm, nghĩa vụ thuế, bảo mật và pháp lý với từng loại tài sản, làm cơ sở xây dựng quy định về kế toán.

Thứ ba, về xác lập và thực hiện quyền sở hữu đối với tài sản số.

Tài sản số, trọng tâm là dữ liệu số, tài sản mã hóa và các đối tượng điện tử khác với nhiều đặc tính kỹ thuật, đòi hỏi khung pháp lý về quyền sở hữu có tính đặc trưng hơn nhiều so với tài sản truyền thống. Dưới góc nhìn của nhà làm luật, sự thận trọng trong việc công nhận tài sản số, như dữ liệu số là một loại tài sản pháp lý là điều dễ hiểu, bởi tài sản số có thể dễ dàng sao chép, phân phối, cho phép nhiều người sử dụng cùng một lúc mà không làm mất đi bản gốc. Khác với tài sản hữu hình – nơi quyền sở hữu gắn liền với tính loại trừ vật lý, tài sản số không bị giới hạn bởi không gian, thời gian hay số lượng người truy cập, từ đó, đặt ra những vấn đề pháp lý mới về quyền kiểm soát, quyền sở hữu và quyền khai thác. Hơn nữa, tài sản số dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố công nghệ bên ngoài như lỗi hệ thống, vi phạm bảo mật, thay đổi nền tảng hoặc sự can thiệp không hợp pháp, làm gia tăng mức độ rủi ro trong quá trình sử dụng và giao dịch. Vì vậy, việc xây dựng khung pháp lý về xác lập, thực hiện quyền sở hữu đối với tài sản số cần chú trọng đến những đặc tính kỹ thuật của đối tượng này. Trong Quyển số 12 UCC, Hoa Kỳ đã xây dựng nguyên tắc kiểm soát (control hay controllable) là yếu tố cốt lõi xác định phương thức thực hiện quyền của chủ sở hữu tài sản số. Ngay trong định nghĩa của bản ghi điện tử có thể kiểm soát, thuật ngữ “controllable” cũng đóng vai trò then chốt. Đặc biệt, trong bối cảnh nhiều chủ thể cùng tham gia tạo lập, vận hành và khai thác tài sản số thì quyền kiểm soát của chủ sở hữu tài sản số cần được xây dựng mang tính chất bao trùm các quyền mà chủ sở hữu thực hiện. Kiểm soát tài sản số được thực hiện thông qua việc chủ sở hữu, chủ thể quyền nắm giữ khóa bí mật truy cập tài sản số, hệ thống ghi nhận quyền được phản hồi các thông tin về tài sản số; trao độc quyền cho chủ sở hữu (bảo đảm tính loại trừ) ngăn cản bất kỳ ai tác động vào tài sản số; chủ sở hữu cũng được trao quyền chuyển giao quyền kiểm soát đối với tài sản số cho chủ thể khác (trao quyền thông qua việc trao công cụ kiểm soát). Quyền kiểm soát cần được xây dựng với vai trò là công cụ nhận diện tư cách chủ thể quyền đối với tài sản số, quyền này được ghi nhận thông qua việc xác lập tài khoản, định danh chủ sở hữu tài khoản (dựa vào dữ liệu cư dân), từ đó, có thể kiểm soát được tài sản số.

Theo đó, văn bản hướng dẫn Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025 cần làm rõ các nội dung liên quan đến quản lý việc xác lập, thực hiện quyền sở hữu đối với tài sản số, như: quản lý việc tạo lập, sử dụng, trao đổi, cung ứng tài sản số, nghĩa vụ thuế đối với hoạt động có liên quan đến tài sản số, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, nâng cao nhận thức về tài sản số, biện pháp xử lý đối với hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tài sản số… Từ đó, xây dựng khung pháp lý về quản lý việc tạo lập, sử dụng, trao đổi, cung ứng tài sản số, nghĩa vụ thuế đối với hoạt động có liên quan đến tài sản số, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, nâng cao nhận thức về tài sản số, biện pháp xử lý đối với hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tài sản số… Thực tế cho thấy, rất nhiều ý kiến đóng góp đã đề xuất giao Chính phủ quy định thẩm quyền, quản lý đối với tài sản số trong lĩnh vực chuyên ngành phù hợp với điều kiện thực tiễn. Tài sản số là vấn đề mới, phức tạp, đang phát triển và thay đổi nhanh chóng, hiện, trên thế giới, chưa có khung pháp lý quy định đầy đủ về vấn đề này và còn nhiều quan điểm khác nhau. Do vậy, nhằm bảo đảm tính khả thi, linh hoạt và ổn định của hệ thống pháp luật, việc giao Chính phủ quy định chi tiết phù hợp với lĩnh vực chuyên ngành và điều kiện thực tiễn là thực sự cần thiết khi hoàn thiện pháp luật về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số.

Kết luận

Trước tác động của nền kinh tế số tại Việt Nam, yêu cầu điều chỉnh, bổ sung toàn diện quy định liên quan đến nhận diện, quản lý, thực hiện quyền của chủ sở hữu đối với tài sản số là nhiệm vụ cấp thiết. Khuôn khổ pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số được hoàn thiện sẽ thúc đẩy nền kinh tế số. Do đó, việc nghiên cứu toàn diện và kịp thời nhằm góp phần hoàn thiện pháp luật tạo cơ sở pháp lý vững chắc và cung cấp các giải pháp cụ thể để giải quyết các vấn đề phát sinh trong thực tiễn. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức người tiêu dùng và đào tạo nguồn nhân lực về tài sản số, quyền sở hữu tài sản số là yếu tố quan trọng để bảo đảm các quy định pháp luật được thực thi hiệu quả./.

Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật


Xem thêm: Định giá tài sản góp vốn vào doanh nghiệp và những vấn đề pháp lý đặt ra

                   Quy định về định giá tài sản trong tố tụng dân sự


Lưu ý: Các nội dung tư vấn hoặc văn bản pháp luật được trích dẫn trên có thể đã thay đổi hoặc hết hiệu lực tại thời điểm hiện tại. Khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0867.678.066 để được tư vấn hỗ trợ một cách chính xác.


Khách hàng cần tư vấn chi tiết mời liên hệ:
VĂN PHÒNG LUẬT SƯ DƯƠNG CÔNG
Văn phòng: Số 10 ngõ 40 Trần Vỹ, phường Phú Diễn, TP Hà Nội
Số điện thoại: 0867.678.066
Email: vanphongluatsuduongcong@gmail.com
Facebook: Hỗ trợ pháp lý
Tikok: Lscchannel

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *